Tổng quan về CSI MasterFormat trong xây dựng

MasterFormat trong Xây dựng là gì?

MasterFormatmột sản phẩm của Viện Kỹ thuật Xây dựng (Construction Specification Institute – CSI) và Hiệp hội Thông số Kỹ thuật Xây dựng Canada (Construction Specifications Canada – CSC). MasterFormat cung cấp một danh sách tổng thể về các hướng dẫn, mô tả và số liệu với các tiêu đề chỉ mục liên quan, giúp tạo ra một tiêu chuẩn có hệ thống và áp dụng cho hầu hết các văn bản, hợp đồng và bản vẽ xây dựng.

Các tiêu chuẩn của CSI MasterFormat được chia thành các phần và số liệu giúp bạn phân loại, tổ chức các yêu cầu, sản phẩm, thông số kỹ thuật và các hoạt động xây dựng theo nhóm hoặc ngành nghề. Tiêu chuẩn CSI MasterFormat hiện đang được áp dụng nhiều trên các website thương mại về xây dựng nhằm phân loại các sản phẩm, vật liệu một cách có hệ thống.

Nhưng đó chỉ là phần nổi của tảng băng, một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng CSI MasterFormat là giao tiếp sẽ được cải thiện giữa nhóm dự án vì tất cả thành viên trong nhóm có thể tham khảo các phần cụ thể của tài liệu bằng cách sử dụng cùng một hệ tham chiếu, những thông tin cụ thể sẽ được tìm thấy ở những vị trí nhất quán.

Điều đó sẽ tạo điều kiện phối hợp giữa chủ dự án, kiến ​​trúc sư, nhà thầu và nhà cung cấp, giảm thiểu thời gian tổ chức tài liệu bằng các phương pháp khác. Các hướng dẫn cung cấp có thể được bổ sung và cập nhật cho các dự án trong tương lai.

MasterFormat cũng đang được sử dụng bởi các hệ thống BIM, làm cho việc chuyển đổi dữ liệu giữa các công nghệ xây dựng khác nhau có thể trùng khớp và trở nên dễ dàng hơn.

Với việc sử dụng bộ mã số gồm 06 chữ số cho các chỉ mục. Hệ thống đã tạo ra khoảng trống để có thể bổ sung thêm rất nhiều phần và chỉ mục sau này nếu cần thiết. Tất cả việc tái cơ cấu này đã giúp MasterFormat có khả năng quản lý dễ dàng theo thời gian, cho phép cập nhật, phát triển dựa trên nhu cầu của người dùng thay vì phải chờ 05-07 năm mới thay đổi một lần như những phiên bản tương tự đã có trước đây.

Những nhóm dữ liệu chính được phân loại trong CSI MasterFormat:

01 00 00 – General Requirements (Yêu cầu chung)

02 00 00 – Existing Conditions (Điều kiện hiện tại)

03 00 00 – Concrete (Bê tông)

04 00 00 – Masonry (Vật liệu xây dựng)

05 00 00 – Metals (Kim loại)

06 00 00 – Wood, Plastics, and Composites (Gỗ, Nhựa, Vật liệu tổng hợp)

07 00 00 – Thermal and Moisture Protection (Bảo vệ chống nhiệt và ẩm)

08 00 00 – Openings (Cửa)

09 00 00 – Finishes (Hoàn thiện)

10 00 00 – Specialties (Chuyên dụng)

11 00 00 – Equipment (Thiết bị)

12 00 00 – Furnishings (Đồ nội thất)

13 00 00 – Special Construction (Công trình đặc biệt)

14 00 00 – Conveying Equipment (Thiết bị chuyên chở)

15 00 00 đến 20 00 00 – (Khoảng trống dự trữ dành cho việc cập nhật sau này)

21 00 00 – Fire Suppression (Chữa cháy)

22 00 00 – Plumbing (Hệ thống nước)

23 00 00 – Heating, Ventilating, and Air-Conditioning (HVAC) (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí)

25 00 00 – Integrated Automation (Tự động hóa tích hợp)

26 00 00 – Electrical (Điện)

27 00 00 – Communications (Truyền thông)

28 00 00 – Electronic Safety and Security (An toàn và an ninh điện tử)

29 00 00 đến 30 00 00 – (Khoảng trống dự trữ dành cho việc cập nhật sau này)

31 00 00 – Earthwork (Công tác đất)

32 00 00 – Exterior Improvements (Cải tạo ngoại thất)

33 00 00 – Utilities (Tiện ích)

34 00 00 – Transportation (Vận tải)

35 00 00 – Waterway and Marine Construction (Xây dựng đường thủy và đường biển)

36 00 00 đến 39 00 00 – (Khoảng trống dự trữ dành cho việc cập nhật sau này)

40 00 00 – Process Interconnections (Quy trình tích hợp)

41 00 00 – Material Processing and Handling Equipment (Xử lý vật liệu và thiết bị xử lý)

42 00 00 – Process Heating, Cooling, and Drying Equipment (Thiết bị làm nóng, làm lạnh và sấy)

43 00 00 – Process Gas and Liquid Handling, Purification, and Storage Equipment (Thiết bị lọc, xử lý, lưu trữ khí gas và chất lỏng)

44 00 00 – Pollution and Waste Control Equipment (Thiết bị kiểm soát ô nhiễm và chất thải)

45 00 00 – Industry-Specific Manufacturing Equipment (Thiết bị sản xuất công nghiệp chuyên dụng)

46 00 00 – Water and Wastewater Equipment (Thiết bị xử lý nước và nước thải)

47 00 00 – (Khoảng trống dự trữ dành cho việc cập nhật sau này)

48 00 00 – Electrical Power Generation (Thiết bị phát điện)

49 00 00 đến 99 00 00 – (Khoảng trống dự trữ dành cho việc cập nhật sau này)

Để tham khảo chi tiết toàn bộ danh mục CSI MasterFormat xin vui lòng truy cập tại đây.

BBT – Vietnam Construction
Tổng hợp, Dịch và Biên tập từ Internet

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Quảng cáo